🌟 여행자 수표 (旅行者手票)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 여행자 수표 (旅行者手票) @ Ví dụ cụ thể
- 여행자 수표를 잃어버렸는데 어쩌죠? [일련번호 (一連番號)]
• Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42)